Bệnh Lao là gì?
Bệnh lao (còn gọi là TB) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến phổi (lao phổi) nhưng cũng có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể như thận, cột sống và não (lao ngoài phổi).
Bệnh lao là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lao là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do một tác nhân truyền nhiễm đơn lẻ (cao hơn cả HIV/AIDS).
Nguyên nhân gây bệnh lao
Bệnh lao lây truyền qua không khí khi người mắc bệnh lao phổi hoặc thanh quản ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc hát. Khi đó, vi khuẩn lao được phát tán vào không khí dưới dạng các hạt nhỏ li ti. Chỉ cần hít phải một lượng nhỏ vi khuẩn này cũng có thể gây nhiễm trùng.
Tuy nhiên, không phải ai tiếp xúc với vi khuẩn lao cũng sẽ mắc bệnh. Hệ miễn dịch của cơ thể thường có thể chống lại vi khuẩn và ngăn ngừa bệnh phát triển. Tuy nhiên, những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV, suy dinh dưỡng hoặc tiểu đường, có nguy cơ mắc bệnh lao cao hơn.
Triệu chứng của bệnh lao
Các triệu chứng của bệnh lao có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến nhất của lao phổi bao gồm:
- Ho kéo dài: Ho dai dẳng hơn 3 tuần, có thể có đờm hoặc ho ra máu.
- Đau ngực: Đau hoặc khó chịu ở ngực, đặc biệt khi ho hoặc thở sâu.
- Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi yếu ớt, không có năng lượng.
- Sốt: Thường là sốt nhẹ về chiều.
- Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều về đêm, ngay cả khi thời tiết mát mẻ.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Sụt cân bất thường mà không có lý do rõ ràng.
Các triệu chứng của lao ngoài phổi phụ thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng. Ví dụ, lao cột sống có thể gây đau lưng và cứng khớp, trong khi lao màng não có thể gây nhức đầu, sốt và lú lẫn.
Chẩn đoán bệnh lao
Để chẩn đoán bệnh lao, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm da Mantoux (TST): Đây là xét nghiệm sàng lọc lao phổ biến nhất. Một lượng nhỏ chất PPD (chất dẫn xuất protein tinh khiết) được tiêm dưới da. Sau 48-72 giờ, bác sĩ sẽ kiểm tra phản ứng của da. Nếu có một vết sưng nhất định, có thể bạn đã nhiễm vi khuẩn lao.
- Xét nghiệm máu IGRA: Đây là xét nghiệm máu để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn lao. Nó thường được sử dụng khi TST cho kết quả không rõ ràng hoặc khi có nghi ngờ lao tiềm ẩn.
- Chụp X-quang phổi: Chụp X-quang có thể phát hiện các tổn thương ở phổi do vi khuẩn lao gây ra.
- Xét nghiệm đờm: Nếu bạn ho ra đờm, mẫu đờm sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn lao.
Điều trị bệnh lao
Bệnh lao có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Điều trị thường bao gồm việc sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc kháng lao trong thời gian dài, thường là 6-9 tháng. Việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị là rất quan trọng để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lao và ngăn ngừa kháng thuốc.
Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh lao cần được nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất dinh dưỡng và tránh tiếp xúc gần với người khác để tránh lây lan bệnh.
Các loại thuốc kháng lao thường được sử dụng:
- Isoniazid (INH)
- Rifampin (RIF)
- Pyrazinamide (PZA)
- Ethambutol (EMB)
Phòng ngừa bệnh lao
- Tiêm vắc xin BCG: Vắc xin BCG được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để bảo vệ chống lại các dạng lao nặng, đặc biệt là lao màng não và lao kê.
- Phát hiện và điều trị sớm: Việc phát hiện và điều trị sớm bệnh lao là rất quan trọng để ngăn ngừa lây lan bệnh và giảm nguy cơ tử vong.
- Giáo dục sức khỏe cộng đồng: Nâng cao nhận thức về bệnh lao, các triệu chứng và cách phòng ngừa là rất quan trọng để kiểm soát bệnh.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lao, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
Đăng nhận xét